5 cách để nhận dạng canxi cacbonat

Bạn có biết 5 cách để nhận biết Canxi Cacbonat không?

Canxi cacbonat là một hợp chất vô cơ phổ biến, thường được tìm thấy dưới dạng đá vôi, đá cẩm thạch hoặc phấn. Nó có nhiều ứng dụng công nghiệp và là vật liệu xây dựng quan trọng. Các loại canxi cacbonat khác nhau có các tính chất vật lý và hóa học khác nhau. Điều cần thiết là phải chọn đúng loại cho các nhu cầu cụ thể. Tiếp theo, chúng tôi sẽ giới thiệu một số phương pháp phổ biến để xác định bột canxi cacbonat. Các phương pháp này có thể được sử dụng cho cả phân tích trong phòng thí nghiệm và kiểm soát chất lượng trong các quy trình công nghiệp.

Canxi cacbonat

Sử dụng khối lượng lắng để xác định giữa Nghiền canxi nặng và canxi cacbonat kết tủa

Sử dụng khối lượng lắng để phân biệt giữa Nghiền canxi nặng và Canxi cacbonat kết tủa:

Trong sản xuất công nghiệp, thể tích lắng được sử dụng để chỉ kích thước hạt canxi cacbonat, gián tiếp giúp xác định xem đó là canxi nặng (đã nghiền) hay canxi cacbonat kết tủa.

Để ngăn ngừa tính kỵ nước do xử lý bề mặt gây ra, người ta thường dùng etanol khan làm dung môi. Trước khi đo, nên loại bỏ chất xử lý bề mặt và có thể tiến hành thử nghiệm thể tích lắng. Thể tích lớn cũng có thể được sử dụng để đánh giá.

  • Canxi cacbonat kết tủa có thể tích lắng trên 2,5 ml/g.
  • Canxi cacbonat mịn và siêu mịn có thể tích lắng từ 2,6 đến 8,0 ml/g.
  • Canxi cacbonat nặng có thể tích lắng từ 1,2 đến 1,9 ml/g.
  • Canxi cacbonat mịn nặng có thể tích lắng từ 2,2 đến 2,9 ml/g.

Khi đo thể tích lắng, nếu mẫu chỉ được đổ nhẹ vào xi lanh đo, kết quả được gọi là mật độ rời. Nếu mẫu được đổ và sau đó lắc để nén chặt, kết quả được gọi là mật độ đóng gói. Điều quan trọng là phải phân biệt giữa hai điều này.

Sử dụng sự hấp thụ dầu để xác định cấu trúc bề mặt

Các hạt lớn hơn với bề mặt nhẵn thường có diện tích bề mặt nhỏ hơn và giá trị hấp thụ dầu thấp hơn. Ngược lại, các hạt mịn hơn với cấu trúc tinh thể phức tạp có diện tích bề mặt lớn hơn và giá trị hấp thụ dầu cao hơn.

Ví dụ:

  • Canxi cacbonat nặng thông thường có giá trị hấp thụ dầu khoảng 27 ml/100g.
  • Canxi cacbonat mịn nặng có giá trị hấp thụ dầu khoảng 48 ml/100g.
  • Canxi cacbonat kết tủa thông thường có giá trị hấp thụ dầu khoảng 60-90 ml/100g.
  • Canxi cacbonat kết tủa mịn có giá trị hấp thụ dầu khoảng 150-300 ml/100g.

Sử dụng tính ưa nước và tính kỵ nước để xác định sự kích hoạt

Tính ưa nước và tính kỵ nước

Canxi nhẹ và canxi nặng thông thường, nếu không được xử lý, đều ưa nước. Chúng có thể trộn với nước theo tỷ lệ khác nhau, nhưng sau khi khuấy và để yên trong vài giờ, chúng sẽ lắng xuống đáy nước do trọng lực của chính chúng.

Ngược lại, canxi cacbonat hoạt hóa kỵ nước và không hòa tan trong nước. Ngay cả sau khi khuấy, nó vẫn nổi trên mặt nước.

Phương pháp này có thể được sử dụng để xác định xem bột canxi đã được hoạt hóa hay chưa. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là bột canxi được xử lý bằng một số chất hoạt hóa hoặc chất kết hợp nhất định không phải lúc nào cũng có tính kỵ nước.

Sử dụng diện tích bề mặt riêng để xác định Độ mịn của bột

Diện tích bề mặt riêng của canxi cacbonat thường được đo bằng phương pháp hấp phụ nitơ.

  • Bột canxi nặng có diện tích bề mặt riêng khoảng 1 m²/g.
  • Canxi cacbonat mịn nặng có diện tích bề mặt riêng khoảng 1,5-2,1 m²/g.
  • Canxi cacbonat kết tủa thông thường có diện tích bề mặt riêng khoảng 5 m²/g.
  • Canxi cacbonat kết tủa mịn có diện tích bề mặt riêng khoảng 27-87 m²/g.

Bằng cách kết hợp quan sát bằng kính hiển vi điện tử với phép đo diện tích bề mặt riêng, có thể đưa ra phán đoán khoa học hơn về độ mịn và hình dạng hạt của canxi cacbonat.

Phân biệt các loại canxi cacbonat khác nhau thông qua phân tích hóa học và thử nghiệm vật lý

Đối với canxi cacbonat có độ tinh khiết cao và cấp thuốc thử, độ tinh khiết thường là chỉ số chính. Hàm lượng các nguyên tố có hại, chẳng hạn như kim loại nặng, asen và flo, phải được kiểm soát trong một số tiêu chuẩn nhất định.

Các phương pháp phân tích hóa học quốc tế phổ biến và các kỹ thuật dụng cụ, chẳng hạn như phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử và phương pháp điện cực chọn lọc ion, được sử dụng để đo chính xác thành phần hóa học và hàm lượng tạp chất của các sản phẩm canxi cacbonat, giúp xác định loại sản phẩm.

Bột Epic

Epic Powder, hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành bột siêu mịn. Tích cực thúc đẩy sự phát triển trong tương lai của bột siêu mịn, tập trung vào quá trình nghiền, xay, phân loại và sửa đổi bột siêu mịn. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và các giải pháp tùy chỉnh! Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tận tâm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao để tối đa hóa giá trị chế biến bột của bạn. Epic Powder—Chuyên gia chế biến bột đáng tin cậy của bạn!