máy nghiền bi cho bột siêu mịn

Tiêu chuẩn cho đá cẩm thạch được sử dụng trong sản xuất canxi cacbonat

Đá cẩm thạch là một loại đá biến chất được tìm thấy rộng rãi, chủ yếu bao gồm canxit (canxi cacbonat, CaCO₃), khiến nó trở thành vật liệu chính trong đá cẩm thạch được sử dụng để sản xuất canxi cacbonat. Một số loại cũng chứa dolomit (canxi magie cacbonat, CaMg(CO₃)₂), trong khi một số ít có thể chứa các khoáng chất phụ như thạch anh, mica và tremolite.

Dựa trên thành phần khoáng chất, nó có thể được phân loại như sau:

  • Đá cẩm thạch canxit: hàm lượng canxit >90%, loại phổ biến nhất (ví dụ, đá cẩm thạch trắng).
  • Đá cẩm thạch Dolomit: hàm lượng dolomit >50%, với hàm lượng canxit thấp hơn (ví dụ, một số loại đá cẩm thạch màu be).
  • Đá cẩm thạch tẩm: chứa tạp chất như thạch anh và oxit sắt, có thể có màu sắc hoặc tính chất độc đáo (ví dụ, đá cẩm thạch đỏ chứa hematit).
Đá cẩm thạch

Điều đặc biệt quan trọng cần lưu ý là, là một loại quặng thô để chế biến bột, thành phần khoáng chất và tính chất của đá cẩm thạch có liên quan chặt chẽ với tính chất của bột. Tính chất vật lý và hóa học của đá cẩm thạch được xác định trực tiếp bởi thành phần khoáng chất của nó.

Độ cứng

Canxit có độ cứng Mohs là 3, trong khi dolomit có độ cứng Mohs là 3,5-4. Do đó, đá cẩm thạch loại dolomit cứng hơn một chút và có khả năng chống mài mòn tốt hơn.
Đá cẩm thạch chứa tạp chất như thạch anh (độ cứng Mohs 7) làm tăng đáng kể độ cứng của đá, nhưng cũng có thể làm tăng độ giòn của đá.

Khả năng chống ăn mòn

Canxit phản ứng dễ dàng với axit, vì vậy đá cẩm thạch canxit có khả năng chống axit kém và không thích hợp để sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường có tính axit. Ngược lại, dolomit phản ứng chậm hơn với axit, khiến nó có khả năng chống axit tốt hơn một chút.

Màu sắc và độ bóng

Canxit hoặc dolomit nguyên chất có màu trắng. Các tạp chất (như sắt, mangan và cacbon) có thể tạo ra các màu như đỏ, vàng, xám hoặc đen (ví dụ, đá cẩm thạch đen chứa cacbon).
Độ đặc của các hạt khoáng chất ảnh hưởng đến độ bóng: các hạt mịn hơn và đặc hơn tạo ra độ bóng bề mặt mạnh hơn (giống thủy tinh hoặc giống dầu).
Bột đá cẩm thạch được thu được bằng cách nghiền và xay quặng thô. Tính chất của nó liên quan chặt chẽ đến thành phần khoáng chất và quá trình chế biến.

Độ tinh khiết của bột

đôlômit

Hàm lượng CaCO₃ trong bột đá cẩm thạch loại canxit thường lớn hơn 95%. Bột đá cẩm thạch loại dolomit chủ yếu bao gồm CaMg(CO₃)₂. Tạp chất có thể làm giảm độ tinh khiết của bột. Ví dụ, sự hiện diện của thạch anh có thể làm giảm độ trắng và độ phân tán của bột.

Kích thước hạt và phân bố kích thước hạt

Độ cứng khoáng chất ảnh hưởng đến hiệu quả nghiền: Dolomite có độ cứng cao hơn, do đó trong cùng điều kiện xử lý, kích thước hạt bột có thể lớn hơn một chút. Canxit dễ nghiền hơn, giúp thu được bột siêu mịn (ví dụ: D50 < 5μm).
Hình dạng hạt được xác định bởi sự phân cắt của khoáng vật: Canxit có ba bộ phân cắt hoàn chỉnh, tạo ra bột góc cạnh. Dolomit có sự phân cắt ít rõ rệt hơn, tạo ra các hạt không đều và dạng khối hơn.

Bề mặt Của cải

Bột canxit có bề mặt ưa nước cao (do hàm lượng canxi dễ dàng liên kết với nước). Bột dolomit có độ phân cực bề mặt thấp hơn một chút, khiến nó dễ bị biến đổi bề mặt hơn (chẳng hạn như xử lý bằng chất kết dính) để cải thiện khả năng tương thích với vật liệu hữu cơ.
Các tạp chất (như oxit sắt) có thể làm giảm độ trắng của bột.

Điều này ảnh hưởng đến ứng dụng của nó trong sơn phủ, nhựa và các ứng dụng khác. (Đối với các ứng dụng yêu cầu độ trắng cao, nên sử dụng bột canxit có độ tinh khiết cao.)

Hiệu suất ứng dụng

Bột canxit tinh khiết cao, nhờ độ trắng cao và giá thành thấp, thường được sử dụng làm chất độn trong sản xuất giấy và sơn phủ để cải thiện độ bóng và độ bền của sản phẩm. Nhờ khả năng kháng axit vượt trội, bột dolomit có thể được sử dụng trong một số vật liệu xây dựng yêu cầu khả năng chống ăn mòn (chẳng hạn như vách ngăn nhẹ).
Bột chứa các hạt siêu mịn (kích thước hạt <1μm) có diện tích bề mặt riêng lớn và có thể đóng vai trò là chất độn và chất gia cường trong cao su và nhựa (cải thiện độ dẻo dai của vật liệu).

Phần kết luận

Việc tìm hiểu và sử dụng đá cẩm thạch cho thấy thành phần khoáng chất của nó là nền tảng cốt lõi. Tỷ lệ canxit so với dolomit quyết định độ cứng, khả năng chống ăn mòn và các đặc tính khác của quặng thô. Độ cứng, độ tách lớp và độ tinh khiết của khoáng chất cũng ảnh hưởng đến kích thước hạt, hình dạng, đặc tính bề mặt và các ứng dụng của bột.

Bột Epic

Hiểu rõ thành phần khoáng chất của đá cẩm thạch là rất quan trọng để tối ưu hóa việc sử dụng nó trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là đá cẩm thạch được sử dụng trong sản xuất canxi cacbonat. Thiết bị nghiền và phân loại tiên tiến của Epic Powder cung cấp các giải pháp phù hợp để xử lý hiệu quả đá cẩm thạch loại canxit và dolomit, đảm bảo kiểm soát chính xác kích thước, hình dạng và độ tinh khiết của hạt. Bằng cách tận dụng công nghệ tiên tiến, Epic Powder cho phép sản xuất bột đá cẩm thạch chất lượng cao cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sơn phủ, nhựa và vật liệu xây dựng. Điều này giúp Epic Powder trở thành đối tác quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và tính linh hoạt của các sản phẩm từ đá cẩm thạch.