máy nghiền bi cho bột siêu mịn

Sự khác biệt giữa bột Talcum và canxi cacbonat khi làm chất độn nhựa

Khi tạo hỗn hợp nhựa tổng hợp, cần hiểu được sự khác biệt giữa bột talc và canxi cacbonat rất quan trọng đối với hiệu suất và kinh tế. Trong khi canxi cacbonat (cụ thể là từ quặng tinh thể canxit) là chất độn chủ yếu được sử dụng trong hầu hết các hỗn hợp bột màu, bột talc cũng là một lựa chọn khả thi. Một sự khác biệt chính giữa talc và canxi cacbonat nằm ở chi phí, trong đó canxi cacbonat có giá thành kinh tế hơn đáng kể. Hơn nữa, canxi cacbonat có lợi thế trong quá trình sản xuất vì nhìn chung dễ chế biến hơn bột talc.

Canxi cacbonat xay


Đối với hạt polypropylene dùng trong đóng đai, hỗn hợp bột talc và canxi cacbonat nên được thêm vào theo tỷ lệ 70:25:5 (polypropylene: bột talc: canxi cacbonat). Đối với bao dệt, canxi cacbonat được ưu tiên, với mức bổ sung vượt quá 30%. Điều quan trọng là phải theo dõi nhiệt độ trong quá trình xử lý.

Công dụng phổ biến của bột Talcum và canxi cacbonat làm chất độn

Mục đích chính của việc sử dụng các chất độn này bao gồm tăng độ ổn định về kích thước (tức là giảm co ngót), tăng độ cứng của vật liệu, cải thiện khả năng chịu nhiệt và cắt giảm chi phí vật liệu. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng cũng đi kèm với những nhược điểm. Những nhược điểm này bao gồm tăng mật độ, khả năng giảm độ bền va đập nếu không sử dụng đúng cách và giảm độ bóng của vật liệu.

Kích thước hạt và lựa chọn

Bột talc, giống như canxi cacbonat, có nhiều kích thước hạt khác nhau, thường là 300 lưới, 600 lưới, 800 lưới, 1250 lưới và 2500 lưới, thậm chí còn có các tùy chọn mịn hơn. Đối với các ứng dụng nhựa, bột talc 800 lưới và 1250 lưới thường cung cấp sự cân bằng tốt nhất giữa hiệu suất và chi phí. Giá của bột talc dao động, nhưng nhìn chung có thể được định giá theo số lượng lưới. Ví dụ, bột talc 800 lưới thường có giá từ 700 đến 850 nhân dân tệ, trong khi bột 1250 lưới có giá từ 1000 đến 1280 nhân dân tệ. Sự chênh lệch so với các phạm vi giá này có thể cho thấy giá bất thường.

Sự khác biệt giữa Bột Talc và Canxi Cacbonat

Bột talc

Hình dạng và hiệu suất:

Bột talc có hình dạng giống như vảy, mang lại cho nó độ cứng cao hơn, độ ổn định kích thước tốt hơn và nhiệt độ chịu nhiệt cao hơn, khiến nó trở thành chất gia cường hiệu quả. Ngược lại, canxi cacbonat thường có dạng hạt, dẫn đến độ cứng thấp hơn so với talc. Tuy nhiên, chi phí thấp hơn, độ trắng cao và tác động tiêu cực tối thiểu đến độ bền va đập của nhựa là những ưu điểm của nó.​
Tác dụng lên Polypropylene:

Talc có tác dụng tạo hạt trên polypropylen, trong khi canxi cacbonat không cho thấy tác dụng đáng kể nào như vậy.​
Nguồn gốc và phân loại:

Canxi cacbonat có thể được phân loại thành canxi cacbonat nhẹ và canxi cacbonat nặng. Ngược lại, bột talc, được nghiền từ khoáng chất tự nhiên, không có phân loại này.

PP gia cường bằng bột talc/canxi cacbonat, có các đặc tính sau:

Nội dungĐộ bền kéo MpaĐộ bền uốn MpaMô đun uốn MpaĐộ cứng RockwellMô hình co ngót%
20% canxi cacbonat27.84020001050.87
20% bột talc294213001000.82
10% canxi cacbonat + 10% talc324525001300.74

Bột Epic

Epic Powder, hơn 20 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành bột siêu mịn. Tích cực thúc đẩy sự phát triển trong tương lai của bột siêu mịn, tập trung vào quá trình nghiền, xay, phân loại và sửa đổi bột siêu mịn. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và các giải pháp tùy chỉnh! Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi tận tâm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao để tối đa hóa giá trị chế biến bột của bạn. Epic Powder—Chuyên gia chế biến bột đáng tin cậy của bạn!